25
Alkhaly TRAORÉ

Full Name: Alkhaly Traoré

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Oct 8, 1995)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: EGS Gafsa

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

EGS Gafsa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Hachem AbbèsHachem AbbèsHV(TC),DM(C)3873
1
Rami JeridiRami JeridiGK4073
28
Alkhaly BangouraAlkhaly BangouraAM(P),F(PC)2979
14
Mahmoud MessaiMahmoud MessaiDM,TV(C)3276
4
Seddik MejriSeddik MejriHV,DM(C)3173
28
Anas BarbatiAnas BarbatiHV,DM(C)2578
23
Noel AgbreNoel AgbreHV(C)2473
13
Ali FriouiAli FriouiGK3267
34
Raed Ben RebhaRaed Ben RebhaGK2263
19
Ahmed HorchaniAhmed HorchaniHV,DM,TV(P)2373
3
Nassim KhedherNassim KhedherHV(C)2372
18
Oussama JebaliOussama JebaliHV,DM,TV(T)2372
5
Azer ChokriAzer ChokriHV(C)2567
7
Anouar JouiniAnouar JouiniAM(PTC)2773
8
Hassine Ben ChaiebHassine Ben ChaiebTV(C)3073
25
Alkhaly TraoréAlkhaly TraoréDM,TV(C)2972
26
Jonatas SantosJonatas SantosAM(PTC)2670
20
Heythem MhamediHeythem MhamediDM,TV(C)3673
17
Dhia SlimaniDhia SlimaniDM,TV(C)2163
22
Hazem MbarekHazem MbarekAM,F(PTC)3270
11
Fayed Ben HassineFayed Ben HassineF(C)2670
10
Haythem MbarekHaythem MbarekAM,F(PT)3470
6
Mohamed Aziz YaakoubiMohamed Aziz YaakoubiAM,F(PT)2463
11
Amir OmraniAmir OmraniF(C)2768
25
Salaheddine MkadminiSalaheddine MkadminiAM(PT)2060