Full Name: Rayco García Dauta
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 38 (Mar 23, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 9, 2022 | CD Calahorra | 79 |
Feb 9, 2022 | CD Calahorra | 79 |
Aug 17, 2020 | CD Calahorra | 79 |
Aug 17, 2017 | UD Logroñés | 79 |
Jan 20, 2017 | SD Ponferradina | 79 |
Aug 17, 2016 | SD Ponferradina | 79 |
Sep 28, 2015 | Gimnàstic Tarragona | 79 |
Dec 30, 2014 | Gimnàstic Tarragona | 79 |
Sep 13, 2013 | CD Alcoyano | 79 |
Jul 24, 2013 | CD Alcoyano | 80 |
May 13, 2013 | CD Mirandés | 80 |
Jul 6, 2012 | CD Mirandés | 77 |
Mar 27, 2012 | CD Mirandés | 76 |
Feb 2, 2012 | Rayo Vallecano | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Ekhi Senar | HV(PC) | 35 | 78 | |
![]() | Rubén Azcona | F(C) | 24 | 65 | ||
19 | ![]() | Raúl Rubio | F(C) | 26 | 65 |