87
Nicholas BENAVIDES

Full Name: Nicholas Benavides Medeiros

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Nov 5, 2001)

Quốc gia: Hong Kong

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 66

CLB: Tai Po FC

Squad Number: 87

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Tai Po FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Lucas SilvaLucas SilvaF(C)3473
18
Igor SartoriIgor SartoriAM(PT),F(PTC)3273
16
Siu-Kwan Philip ChanSiu-Kwan Philip ChanDM,TV(C)3269
Fraga GersonFraga GersonHV(C)3273
20
Patrick ValverdePatrick ValverdeAM,F(PTC)2765
33
Gabriel CividiniGabriel CividiniHV(C)3065
8
Gabriel PieriniGabriel PieriniDM,TV(C)2473
15
Remi DujardinRemi DujardinHV,DM(C)2765
Kevin Padilla
Junior FC
TV(C),AM(PC)2373
94
Ka-Wing TseKa-Wing TseGK2573
14
Geraldino MarcãoGeraldino MarcãoHV(C)2877
1
Ting-Hong TaiTing-Hong TaiGK2263
2
Herman YeungHerman YeungHV,DM(C)2163
3
Wang-Ngai Kohki SungWang-Ngai Kohki SungHV(TC),DM(T)2165
44
Weverton RangelWeverton RangelHV(TC),DM,TV(T)2369
99
Tsz-Sum ChengTsz-Sum ChengHV,DM,TV(T)2670
87
Nicholas BenavidesNicholas BenavidesHV,DM,TV(T),AM(PT)2370
26
Ka-Ho LeeKa-Ho LeeHV(PC),DM,TV(P)3171
6
Chun-Ting LawChun-Ting LawHV(P),DM,TV(PC)2968
4
Kwun-Ming FungKwun-Ming FungHV,DM,TV(C)2870
28
Long TsuiLong TsuiDM,TV,AM(C)1861
21
Chi-Ho ChangChi-Ho ChangTV,AM(C)2164
19
Lok-Yin Jerry LamLok-Yin Jerry LamTV(C),AM(PTC)2365
80
Wai-Keung ChungWai-Keung ChungHV,DM,TV(T),AM(PT)2968
17
Chun-Nok KwokChun-Nok KwokHV,DM,TV,AM(P)2165
22
Krisna KoraniKrisna KoraniHV,DM,TV,AM(PT)2165
23
Lok-Him LeeLok-Him LeeAM,F(PT)2066
7
Michel RennerMichel RennerAM(PT),F(PTC)2976