Full Name: Dmytro Grazhdan

Tên áo: GRAZHDAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 21 (Mar 12, 2004)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2025FC Oleksandriya63
Mar 27, 2025FC Oleksandriya63

FC Oleksandriya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergiy LoginovSergiy LoginovHV(PC)3478
9
Oleksandr FilippovOleksandr FilippovF(C)3281
15
Dmytro MyshnyovDmytro MyshnyovTV(PC),AM(C)3180
77
Mykyta ShevchenkoMykyta ShevchenkoGK3278
31
Artem ShabanovArtem ShabanovHV(TC),DM(C)3380
6
Kyrylo KovaletsKyrylo KovaletsTV,AM(C)3180
19
Volodymyr ShepelevVolodymyr ShepelevDM,TV,AM(C)2783
19
Serhiy BuletsaSerhiy BuletsaTV(C),AM(PTC)2680
59
Artem KozakArtem KozakTV,AM(PC)2678
4
Mykyta KravchenkoMykyta KravchenkoHV,DM,TV,AM(P)2780
55
Yevheniy SmyrnyiYevheniy SmyrnyiTV,AM(PC)2678
5
Ivan KalyuzhnyiIvan KalyuzhnyiDM,TV(C)2782
16
Théo Ndicka MatamThéo Ndicka MatamHV,DM,TV,AM(T)2478
10
Andriy KulakovAndriy KulakovF(C)2578
21
Oleksandr BelyaevOleksandr BelyaevTV(C)2578
30
Yuriy KopynaYuriy KopynaHV(PT),DM,TV(PTC)2878
23
Júnior GeovaniJúnior GeovaniAM(PTC)2376
71
Denys ShostakDenys ShostakTV(C),AM(PTC)2277
44
Georgiy Yermakov
Maccabi Haifa
GK2380
22
Danil SkorkoDanil SkorkoHV,DM(PT)2376
86
Anton BolAnton BolHV(C)2275
11
Artem ShulyanskyiArtem ShulyanskyiAM(PTC),F(PT)2378
24
Oleksandr MartynyukOleksandr MartynyukHV,DM(T)2380
20
Daniil VashchenkoDaniil VashchenkoDM,TV(C)1973
26
Miguel CamposMiguel CamposHV(C)2880
33
Juan AlvinaJuan AlvinaAM(PTC)2280
17
Yaroslav BazaevYaroslav BazaevAM,F(PT)2065
1
Viktor DolgyiViktor DolgyiGK2167
27
Tedi CaraTedi CaraAM(PT),F(PTC)2478
72
Nazar MakarenkoNazar MakarenkoGK1763
80
Matviy MalkoMatviy MalkoTV(C)1863