Full Name: Scott Robertson
Tên áo: ROBERTSON
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 39 (Apr 7, 1985)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2019 | Forfar Athletic | 77 |
Jun 18, 2019 | Forfar Athletic | 77 |
Feb 6, 2019 | Brechin City | 77 |
Jan 26, 2019 | Brechin City | 78 |
Oct 25, 2015 | Raith Rovers | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marc Mccallum | GK | 31 | 70 | ||
7 | Craig Thomson | TV,AM(PT) | 29 | 67 | ||
10 | Mark Whatley | TV,AM(C) | 33 | 70 | ||
5 | Matty Allan | HV(C) | 28 | 69 | ||
11 | Kieran Inglis | TV(C),AM(PTC) | 23 | 63 | ||
6 | Stuart Morrison | HV(C) | 25 | 67 | ||
9 | Josh Skelly | F(C) | 27 | 64 | ||
25 | Russell Mclean | F(C) | 25 | 70 | ||
14 | Sebastian Ross | TV(C) | 24 | 65 | ||
3 | Tomas Brindley | TV(C) | 22 | 65 | ||
12 | Callum Moore | TV,AM(PTC) | 24 | 67 | ||
4 | Darren Whyte | HV(PTC) | 27 | 66 | ||
19 | Andy Munro | HV(PC) | 31 | 68 | ||
17 | Darren Watson | AM(PT),F(PTC) | 20 | 63 | ||
2 | Roberto Nditi | HV(C) | 23 | 70 | ||
25 | Adam Hutchinson | HV(C) | 21 | 65 | ||
16 | Finn Robson | DM,TV(C) | 20 | 64 | ||
24 | TV,AM(C) | 18 | 63 | |||
12 | TV(C),AM(PTC) | 21 | 64 | |||
20 | Cammy Blacklock | DM,TV,AM(C) | 20 | 62 | ||
21 | Zach Paris | GK | 18 | 60 |