Gregor ROBERTSON

Full Name: Gregor Aedan Robertson

Tên áo: ROBERTSON

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 41 (Jan 19, 1984)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2015Grimsby Town72
Nov 28, 2015Grimsby Town72
Oct 17, 2015Grimsby Town72
Feb 24, 2015Grimsby Town74
Jan 27, 2015Grimsby Town75
May 23, 2014Northampton Town75
Jan 17, 2014Crewe Alexandra75
Dec 5, 2013Crewe Alexandra75
Jul 24, 2013Crewe Alexandra75
Jul 4, 2012Crewe Alexandra74
Aug 23, 2011Chesterfield74
Dec 4, 2009Chesterfield73

Grimsby Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Danny RoseDanny RoseAM,F(PTC)3175
Jamie WalkerJamie WalkerAM(PTC)3276
4
Kieran GreenKieran GreenTV,AM(C)2872
5
Harvey RodgersHarvey RodgersHV(PTC),DM(PT)2876
17
Cameron McjannettCameron McjannettHV(TC),DM(T)2678
10
Charles VernamCharles VernamAM,F(PTC)2874
Justin AmaluzorJustin AmaluzorAM(PT),F(PTC)2868
24
Doug TharmeDoug TharmeHV(PTC)2573
20
George MceachranGeorge MceachranTV,AM(C)2473
Jayden SweeneyJayden SweeneyHV,DM,TV(T)2375
Reece StauntonReece StauntonHV(TC)2367
18
Darragh BurnsDarragh BurnsAM(PTC)2277
Matty CarsonMatty CarsonHV(TC),DM(T)2272
30
Evan KhouriEvan KhouriTV,AM(C)2270
21
Tyrell WarrenTyrell WarrenHV(PC)2672
11
Ja­son Dadi SvanthórssonJa­son Dadi SvanthórssonAM(PT),F(PTC)2573
22
Cameron GardnerCameron GardnerAM,F(T)1965
19
Géza Dávid TuriGéza Dávid TuriDM,TV(C)2370