Full Name: Gregor Aedan Robertson
Tên áo: ROBERTSON
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 40 (Jan 19, 1984)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Nicolas Flégeau | Vannes OC |
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2015 | Grimsby Town | 72 |
Nov 28, 2015 | Grimsby Town | 72 |
Oct 17, 2015 | Grimsby Town | 72 |
Feb 24, 2015 | Grimsby Town | 74 |
Jan 27, 2015 | Grimsby Town | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Danny Rose | AM,F(PTC) | 30 | 75 | ||
Curtis Thompson | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | |||
16 | Callum Ainley | TV,AM(PTC) | 26 | 73 | ||
4 | Kieran Green | TV,AM(C) | 26 | 72 | ||
5 | Harvey Rodgers | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 76 | ||
10 | Charles Vernam | AM,F(PTC) | 27 | 74 | ||
9 | Rekeil Pyke | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
25 | Donovan Wilson | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 | ||
15 | Harry Clifton | TV,AM(PTC) | 25 | 73 | ||
Doug Tharme | HV(PTC) | 24 | 73 | |||
Denver Hume | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | |||
12 | Jake Eastwood | GK | 27 | 72 | ||
29 | Alex Hunt | TV(C) | 23 | 73 | ||
28 | Toby Mullarkey | HV,DM,TV(C) | 28 | 72 |