Full Name: Maximilian Mikkola
Tên áo:
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Dec 27, 1999)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 76
CLB: South Melbourne
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Javi Díaz | GK | 33 | 70 | ||
Ross Archibald | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | |||
7 | Andy Brennan | AM,F(PT) | 31 | 68 | ||
George Mells | TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
Emile Peios | DM,TV(C) | 21 | 63 | |||
5 | Jake Marshall | HV(C) | 26 | 70 | ||
24 | Nahuel Bonada | AM(PTC) | 28 | 72 | ||
22 | Max Mikkola | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | ||
3 | Jordon Lampard | HV,DM,TV(T) | 27 | 72 |