Full Name: Gary Roy Jones
Tên áo: JONES
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 47 (Jun 3, 1977)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2016 | Southport | 70 |
May 14, 2016 | Southport | 70 |
Oct 20, 2015 | Southport | 73 |
Aug 7, 2015 | Southport | 77 |
Aug 7, 2014 | Notts County | 77 |
Jul 26, 2013 | Bradford City | 77 |
Mar 21, 2013 | Bradford City | 77 |
Jun 26, 2012 | Bradford City | 77 |
Aug 23, 2011 | Rochdale | 77 |
Nov 28, 2009 | Rochdale | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Nathaniel Knight-Percival | HV,DM(C) | 37 | 71 | ||
9 | Jamie Proctor | F(C) | 32 | 72 | ||
25 | Danny Philliskirk | TV,AM,F(C) | 33 | 68 | ||
13 | Tony Mcmillan | GK | 42 | 67 | ||
7 | Danny Lloyd | TV,AM(PT) | 33 | 72 | ||
10 | Marcus Carver | F(C) | 31 | 67 | ||
8 | David Morgan | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
16 | Jordan Keane | HV,DM,TV(C) | 31 | 70 | ||
3 | Jack Doyle | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
20 | Luke Burgess | TV(C) | 25 | 67 | ||
22 | Sam Minihan | HV,DM,TV(P) | 30 | 67 | ||
23 | Jack Stafford | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
18 | Sonny Hilton | TV,AM(PC) | 23 | 63 | ||
4 | TV,AM(C) | 20 | 67 |