Full Name: Davit Natchkebia
Tên áo: NATCHKEBIA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Jun 21, 2000)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: MFK Zvolen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2025 | MFK Zvolen | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Matej Curma | HV(PC) | 29 | 75 | ||
![]() | HV,DM,TV(T) | 25 | 74 | |||
20 | ![]() | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 20 | 68 | ||
17 | ![]() | TV(C) | 21 | 70 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | |||
![]() | Davit Natchkebia | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 |