Full Name: Giovanni Maiorino
Tên áo:
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 60
Tuổi: 21 (May 20, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Gianmarco Zigoni | F(C) | 33 | 75 | ||
32 | Giuseppe Giovinco | AM(C),F(PTC) | 34 | 76 | ||
3 | Sergio Contessa | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
4 | Ivan de Santis | HV(C) | 27 | 74 | ||
94 | Gabriel Meli | GK | 25 | 74 | ||
1 | Mattia del Favero | GK | 26 | 76 | ||
14 | Francesco Verde | HV,DM,TV(C) | 24 | 74 | ||
10 | Michael Fabbro | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
5 | Bubacarr Marong | HV(PC) | 24 | 67 | ||
13 | Tomislav Papazov | HV(C) | 23 | 67 | ||
21 | Antonio Matera | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
8 | Marco Fiorani | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
20 | Mariano Guarracino | AM(P),F(PC) | 22 | 66 | ||
44 | Michele Picardi | HV(C) | 20 | 60 | ||
72 | Gianluca Mastromonaco | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 75 | ||
6 | HV(PC) | 23 | 75 | |||
39 | TV(C) | 21 | 71 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
24 | Mattia Speranza | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 |