?
Iker FIMBRES

Full Name: Iker Jareth Fimbres Ochoa

Tên áo: FIMBRES

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 19 (Jun 2, 2005)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Monterrey

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sáng tạo
Flair
Tốc độ
Chọn vị trí
Movement
Concentration
Chuyền
Dứt điểm
Sút xa

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 21, 2024Monterrey75
Nov 13, 2024Monterrey70

Monterrey Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Héctor MorenoHéctor MorenoHV(C)3785
10
Sergio CanalesSergio CanalesTV(C),AM(PTC)3388
Luis ReyesLuis ReyesHV,DM,TV(T)3383
1
Esteban AndradaEsteban AndradaGK3486
33
Stefan MedinaStefan MedinaHV(PC),DM(P)3286
29
Lucas OcamposLucas OcamposTV,F(PT),AM(PTC)3088
12
Jesús CoronaJesús CoronaHV,DM(P),TV,AM(PT)3284
8
Óliver TorresÓliver TorresTV,AM(TC)3087
22
Luis CárdenasLuis CárdenasGK3180
14
Érick AguirreÉrick AguirreHV(T),DM,TV,AM(TC)2785
30
Jorge RodríguezJorge RodríguezDM,TV(C)2985
20
Sebastián VegasSebastián VegasHV(TC)2884
Ricardo ChávezRicardo ChávezHV,DM,TV(P)3084
9
Germán BerterameGermán BerterameAM,F(PTC)2685
3
Gerardo ArteagaGerardo ArteagaHV,DM,TV(T)2686
Daniel ParraDaniel ParraHV,DM,TV(T)2576
31
Roberto de la RosaRoberto de la RosaF(C)2583
6
Édson GutiérrezÉdson GutiérrezHV,DM(PT)2981
19
Jordi CortizoJordi CortizoTV(C),AM(PTC)2884
4
Víctor GuzmánVíctor GuzmánHV(C)2285
32
Tony LeoneTony LeoneHV(C)2070
Alfonso AlvaradoAlfonso AlvaradoF(C)2483
5
Fidel AmbrizFidel AmbrizDM,TV(C)2183
24
César RamosCésar RamosGK2473
Luis SánchezLuis SánchezHV(C)2480
Nelson DeossaNelson DeossaTV(C),AM(PTC)2484
Josué MartínezJosué MartínezDM,TV(C)2273
13
Jaziel MartínezJaziel MartínezDM,TV(C)2480
16
Johan RojasJohan RojasTV(C),AM(TC)2280
Alí ÁvilaAlí ÁvilaF(C)2176
34
César BustosCésar BustosHV(C)1973
César GarzaCésar GarzaDM,TV(C)1973
Orlando BotelloOrlando BotelloTV(C)2370
Victor LópezVictor LópezAM,F(PT)2176
Alessandro TagleAlessandro TagleHV(TC)1970
35
Pedro RamírezPedro RamírezTV(C)2365
Iker FimbresIker FimbresDM,TV,AM(C)1975
Cristian ReyesCristian ReyesAM,F(PT)1867
Francisco ValenzuelaFrancisco ValenzuelaF(C)1767