27
Jop TIJINK

Full Name: Jop Tijink

Tên áo:

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jan 30, 2005)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: Heracles Almelo

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Heracles Almelo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Thomas BrunsThomas BrunsTV(C),AM(PTC)3378
8
Mario EngelsMario EngelsAM,F(PTC)3178
4
Damon MiraniDamon MiraniHV,DM(C)2980
5
Jordy BruijnJordy BruijnDM,TV,AM(C)2878
26
Daniël van KaamDaniël van KaamDM,TV,AM(C)2580
9
Jizz HornkampJizz HornkampF(C)2781
30
Robin MantelRobin MantelGK2470
13
Jan ZamburekJan ZamburekTV,AM(C)2478
3
Jannes WieckhoffJannes WieckhoffHV,DM,TV,AM(P)2477
6
Sava-Arangel ČestićSava-Arangel ČestićHV(C)2476
1
Fabian de KeijzerFabian de KeijzerGK2578
24
Ivan MesíkIvan MesíkHV(C)2478
7
Bryan LimbombeBryan LimbombeAM(PT),F(PTC)2478
Mimeirhel BenitaMimeirhel BenitaHV,DM,TV,AM(P)2178
19
Luka KulenovićLuka KulenovićF(C)2580
32
Sem SchepermanSem SchepermanDM,TV,AM(C)2375
16
Timo JansinkTimo JansinkGK2263
Tristan van GilstTristan van GilstAM,F(TC)2277
Antonio SatrianoAntonio SatrianoF(C)2173
20
Diego van OorschotDiego van OorschotAM,F(PTC)1970
35
Stijn BultmanStijn BultmanHV(C)2077
22
Lorenzo MilaniLorenzo MilaniHV,DM,TV(T)2477
27
Jop TijinkJop TijinkHV(TC)2065
28
Giandro SamboGiandro SamboHV,DM,TV(P),AM(PT)1865