3
Jannes WIECKHOFF

Full Name: Jannes Luca Wieckhoff

Tên áo: WIECKHOFF

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 24 (Aug 2, 2000)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Heracles Almelo

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 25, 2024Heracles Almelo77
May 21, 2024Heracles Almelo73
Jun 19, 2023Heracles Almelo73
May 31, 2023FC St. Pauli73
Jun 15, 2021FC St. Pauli73

Heracles Almelo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Kelvin LeerdamKelvin LeerdamHV(P),DM,TV(PC)3478
17
Thomas BrunsThomas BrunsTV(C),AM(PTC)3378
8
Mario EngelsMario EngelsAM,F(PTC)3178
4
Damon MiraniDamon MiraniHV,DM(C)2880
11
Nikolai LaursenNikolai LaursenAM(PT),F(PTC)2680
5
Jordy BruijnJordy BruijnDM,TV,AM(C)2878
21
Justin HoogmaJustin HoogmaHV(TC)2680
26
Daniël van KaamDaniël van KaamDM,TV,AM(C)2480
9
Jizz HornkampJizz HornkampF(C)2681
30
Robin MantelRobin MantelGK2470
14
Brian de KeersmaeckerBrian de KeersmaeckerDM,TV(C)2480
13
Jan ZamburekJan ZamburekTV,AM(C)2378
3
Jannes WieckhoffJannes WieckhoffHV,DM,TV,AM(P)2477
6
Sava-Arangel ČestićSava-Arangel ČestićHV(C)2376
1
Fabian de KeijzerFabian de KeijzerGK2478
24
Ivan MesíkIvan MesíkHV(C)2378
7
Bryan LimbombeBryan LimbombeAM(PT),F(PTC)2378
2
Mimeirhel Benita
Feyenoord
HV,DM,TV,AM(P)2178
29
Suf Podgoreanu
Maccabi Haifa FC
AM,F(PT)2276
19
Luka KulenovićLuka KulenovićF(C)2580
32
Sem SchepermanSem SchepermanDM,TV,AM(C)2275
23
Juho Talvitie
Lommel SK
AM,F(PT)1976
16
Timo JansinkTimo JansinkGK2163
10
Shiloh 't Zand
Feyenoord
TV(C),AM(PTC)2176
Mats Rots
FC Twente
HV(TC)1873
20
Diego van OorschotDiego van OorschotAM,F(PTC)1970
35
Stijn BultmanStijn BultmanHV(C)2077
22
Lorenzo MilaniLorenzo MilaniHV,DM,TV(T)2377
27
Jop TijinkJop TijinkHV(TC)2065
28
Giandro SamboGiandro SamboHV,DM,TV(P),AM(PT)1865