Full Name: Dean Lance Morgan
Tên áo: MORGAN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Oct 3, 1983)
Quốc gia: Montserrat
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2019 | Margate FC | 73 |
Mar 27, 2019 | Margate FC | 73 |
May 14, 2018 | Margate FC | 73 |
Jun 20, 2016 | Thróttur | 73 |
May 28, 2016 | Thróttur | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yaser Kasim | DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
Godfrey Poku | DM,TV,AM(C) | 33 | 68 | |||
Ben Greenhalgh | AM,F(T) | 32 | 65 | |||
Tyrone Sterling | HV,DM,TV(T) | 36 | 69 | |||
Montel Agyemang | TV(C) | 27 | 65 | |||
Jack Richards | F(PTC) | 24 | 63 | |||
Toby Stevenson | HV(C) | 24 | 67 | |||
Harry Seaden | GK | 23 | 63 | |||
Rio Davidson-Phipps | HV,DM(P) | 26 | 62 |