?
Indra Putra MAHAYUDDIN

Full Name: Indra Putra Mahayuddin

Tên áo: INDRA PUTRA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 43 (Sep 2, 1981)

Quốc gia: Malaysia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 8, 2024Kelantan Darul Naim73
Mar 4, 2024Kelantan Darul Naim73
Sep 24, 2023Kuala Lumpur City73
Sep 17, 2023Kuala Lumpur City73
Dec 30, 2022Kuala Lumpur City73
May 17, 2018Kuala Lumpur City73
Jan 17, 2018Kuala Lumpur City74
Dec 18, 2017Kuala Lumpur City76
Jan 6, 2016Kelantan FC76
Feb 23, 2015FELDA United76
Dec 21, 2014Kelantan FC76
Jan 19, 2014FELDA United76
Nov 17, 2013Kelantan FC76
Feb 2, 2013Kelantan FC75
Mar 14, 2012Kelantan FC75

Kelantan Darul Naim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Michal JeřábekMichal JeřábekHV(C)3176
22
Khatul AnuarKhatul AnuarGK2771
61
Hakimi Abdullah
Terengganu FC
AM,F(PT)2570
3
Ri-Gwan KimRi-Gwan KimHV(C)2167
6
Oday KharoubOday KharoubDM,TV,AM(C)3276
47
Aung Kaung MannAung Kaung MannAM(PT),F(PTC)2772
39
Fikri Che SohFikri Che SohGK2771
28
Mior DaniMior DaniDM,TV(C)2670
15
Zuasyraf Zulkiefle
Terengganu FC
DM,TV,AM(C)2872
13
Fazli GhazaliFazli GhazaliF(C)2771
5
Muhammad FaudziMuhammad FaudziHV(C)2973
30
Muhaimin MohamadMuhaimin MohamadGK3371
Hafizal MohamadHafizal MohamadHV(PTC),DM,TV(PT)3273
14
Nasrol AmriNasrol AmriHV,DM,TV(PT)2565
19
Irwan Syazmin WahabIrwan Syazmin WahabTV,AM(P)3072
12
Amirul Shafik Che SohAmirul Shafik Che SohTV,AM(PT)2869
12
Deok KimDeok KimHV(C)2369
7
Asraff AliffuddinAsraff AliffuddinAM(TC)2568
31
Haziq SubriHaziq SubriAM(T)2566
2
Arip AmiruddinArip AmiruddinHV(C)3271
11
Afzal AkbarAfzal AkbarHV,DM,TV,AM(T)2668
Ghaffar Abdul RahmanGhaffar Abdul RahmanHV,DM,TV(PT)2672
8
Syed SobriSyed SobriTV,AM(P)3070
16
Jasmir MehatJasmir MehatAM(TC)3171
24
Kyung-Hwan BaeKyung-Hwan BaeF(C)2262
27
Byung-Ju JungByung-Ju JungTV(C)2162
25
Syahir Abdul RashidSyahir Abdul RashidTV,AM(C)2364
1
Muhammad AlfaizMuhammad AlfaizGK2466
23
David RiberaDavid RiberaAM(T),F(TC)2475
26
Ahoe KooAhoe KooAM(T)2362
21
Umeir AznanUmeir AznanHV(C)2563
31
Fakhrul Che RamliFakhrul Che RamliTV(C)2463