8
Ben MILNES

Full Name: Benjamin Milnes

Tên áo:

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 33 (Sep 12, 1991)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 73

CLB: Tamworth

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Tamworth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jasbir SinghJasbir SinghGK3464
26
Haydn HollisHaydn HollisHV(C)3267
5
Kennedy DigieKennedy DigieHV,DM(C)2864
6
Kieran Wallace
Hartlepool United
HV(T),DM,TV(TC)2972
3
Callum Cockerill-MollettCallum Cockerill-MollettHV,DM,TV(T)2565
7
Kyle FinnKyle FinnTV(C)2663
34
Jordan PonticelliJordan PonticelliF(C)2666
18
Jordan Cullinane-LiburdJordan Cullinane-LiburdHV,DM,TV(T)2965
4
Tom TonksTom TonksTV(C)3365
28
Munashe SundireMunashe SundireHV,DM(P),TV(PC)2765
16
Ronan Maher
Walsall
AM(PTC)1965
12
Chris WrehChris WrehF(C)2865
33
Rico Browne
Walsall
HV(C)2063
23
Kai LissimoreKai LissimoreDM,TV(C)2062
Ben Crompton
Sunderland
HV(C)2165
20
Nathan TshikunaNathan TshikunaTV,AM(C)2565
13
Jack HitchmanJack HitchmanGK2060
21
Leon PhillipsLeon PhillipsGK2361
17
Jamie WilletsJamie WilletsHV(C)3265
24
Jack Moore
Blackpool
HV,DM,TV(P)2165
6
Alex FletcherAlex FletcherTV,AM(C)2865
8
Ben MilnesBen MilnesDM,TV(C)3365
15
George MorrisonGeorge MorrisonTV(C)1965
14
Kai WilliamsKai WilliamsTV,AM(T)2763
16
Ben AcquayeBen AcquayeTV,AM(T)2465
19
Tom McglincheyTom McglincheyAM(PTC)2865
9
Dan CreaneyDan CreaneyF(C)3065
22
Beck-Ray EnoruBeck-Ray EnoruAM(PT),F(PTC)2262
11
Luke FairlambLuke FairlambHV,DM,TV,AM(T)3165
2
Matt CurleyMatt CurleyHV,DM,TV(P)2963