Full Name: Clément Chantôme
Tên áo: CHANTÔME
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 37 (Sep 11, 1987)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | C'Chartres Football | 72 |
Aug 15, 2023 | C'Chartres Football | 72 |
Jan 20, 2022 | C'Chartres Football | 72 |
Dec 9, 2020 | AS Poissy | 72 |
Dec 9, 2020 | AS Poissy | 82 |
Jul 4, 2019 | Red Star | 82 |
Sep 10, 2018 | Red Star | 83 |
Aug 31, 2018 | Stade Rennais | 83 |
Jun 8, 2018 | Stade Rennais | 83 |
Jun 2, 2018 | Stade Rennais | 85 |
Jun 1, 2018 | Stade Rennais | 85 |
Oct 22, 2017 | Stade Rennais đang được đem cho mượn: RC Lens | 85 |
Aug 9, 2017 | Stade Rennais đang được đem cho mượn: RC Lens | 87 |
Aug 8, 2017 | RC Lens | 87 |
Dec 13, 2016 | Stade Rennais | 87 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Kévin Bru | TV,AM(C) | 36 | 72 | |
11 | ![]() | Loris Arnaud | F(C) | 37 | 73 | |
21 | ![]() | Abdoulaye Fofana | HV(C) | 35 | 70 | |
2 | ![]() | Diaranké Fofana | HV(C) | 35 | 70 | |
30 | ![]() | Kevin Crépel | GK | 31 | 72 | |
15 | ![]() | Ibrahima Traoré | HV(C) | 36 | 70 | |
![]() | Harouna Sy | HV(PT),DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
![]() | Antoine Bernasque | TV(C) | 23 | 71 |