Full Name: Élio Wilson Costa Martins
Tên áo: ÉLIO
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 36 (Dec 20, 1987)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 15, 2023 | PO Xylotymbou 2006 | 72 |
Jan 14, 2023 | PO Xylotymbou 2006 | 72 |
Jun 2, 2020 | Petro Atlético | 72 |
Dec 18, 2018 | Petro Atlético | 72 |
Sep 20, 2014 | Kabuscorp SC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andreas Sofokleous | HV,DM,TV(T) | 27 | 75 | ||
3 | Matheus Dantas | HV(C) | 25 | 74 | ||
29 | George Nuah Gibson | F(C) | 23 | 73 | ||
12 | Evgenios Petrou | GK | 26 | 70 | ||
Paraskevas Moiseos | TV(C) | 23 | 67 | |||
7 | Telmo Watche | AM(P),F(PC) | 24 | 70 | ||
23 | Rodney Michael | AM(P) | 24 | 68 | ||
40 | Adam Kovac | GK | 23 | 68 | ||
33 | Alexander Kavaleuskiy | GK | 19 | 65 | ||
70 | João Lazzari | GK | 24 | 65 | ||
7 | Jérémie Luvovadio | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 68 | ||
3 | Lorenzo Ciccone | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |