17
Thomas MORGAN

Full Name: Thomas Morgan

Tên áo: MORGAN

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Jun 4, 2004)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024Bray Wanderers63

Bray Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Killian CantwellKillian CantwellHV(PC)2973
25
Stephen McguinnessStephen McguinnessGK2970
1
Jimmy CorcoranJimmy CorcoranGK2273
2
Max MurphyMax MurphyHV(PT),DM,TV(P)2374
23
Shane GriffinShane GriffinTV,AM(C)2472
11
Callum ThompsonCallum ThompsonAM(PTC)2372
35
Benjamin ClarkBenjamin ClarkGK2364
3
Evan OsamEvan OsamHV(PTC),DM(PT)2770
9
Cristian MagerusanCristian MagerusanF(C)2568
8
Harry GroomeHarry GroomeTV,AM(C)2372
7
Darren CravenDarren CravenTV(C)2970
22
Zayd AbadaZayd AbadaDM,TV(C)2060
5
Cole OmorehiomwanCole OmorehiomwanHV(C)2272
27
Josh McgloneJosh McgloneAM(PTC)2162
31
Kieran CruiseKieran CruiseHV,DM(T)2070
32
John O'Sullivan
Shamrock Rovers
TV(C)1865
30
Billy O'NeillBilly O'NeillAM(PT),F(PTC)1662
20
Alain KizengaAlain KizengaTV(C)1764
24
Philip CooneyPhilip CooneyTV(C)1760
Callum GoadCallum GoadHV(PC)1960
10
Ben FeeneyBen FeeneyAM(PT),F(PTC)2166
33
Leon AjalaLeon AjalaHV(C)2060
15
Zach NolanZach NolanHV(TC)1967
12
Jamie DugganJamie DugganHV,DM,TV(P)2063
19
Daniel ChukwuDaniel ChukwuTV,AM(PT)1960
21
Luke SmithLuke SmithHV(PTC)1660