?
Gabriele ARGINT

Full Name: Gabriele Argint

Tên áo: ARGINT

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Mar 10, 2006)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 64

CLB: Mantova 1911

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Mantova 191165
Jun 1, 2025Mantova 191165
Jan 13, 2025Mantova 1911 đang được đem cho mượn: Varesina65
Oct 16, 2024Mantova 1911 đang được đem cho mượn: Piacenza Calcio 191965
Jul 8, 2024Mantova 1911 đang được đem cho mượn: Piacenza Calcio 191965

Mantova 1911 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Salvatore BurraiSalvatore BurraiDM,TV(C)3880
87
Sebastien de MaioSebastien de MaioHV(C)3876
23
Erik PanizziErik PanizziHV,DM,TV(T)3177
1
Marco FestaMarco FestaGK3382
4
Matteo SoliniMatteo SoliniHV(C)3279
5
Alex RedolfiAlex RedolfiHV(C)3178
19
Leonardo MancusoLeonardo MancusoAM,F(PTC)3383
14
Francesco GaluppiniFrancesco GaluppiniAM,F(PTC)3179
13
Fabrizio BrignaniFabrizio BrignaniHV(TC)2779
21
Simone TrimboliSimone TrimboliDM,TV,AM(C)2380
17
Nicolò RadaelliNicolò RadaelliHV,DM(P),TV(PC)2276
7
Davis MensahDavis MensahAM(T),F(TC)3378
28
Mattia MuroniMattia MuroniDM,TV(C)2977
29
Stefano CellaStefano CellaHV,DM(C)2477
6
Cristiano BaniCristiano BaniTV,AM(C)2679
18
Francesco RuoccoFrancesco RuoccoAM,F(TC)2477
16
Federico BottiFederico BottiGK2370
10
David WieserDavid WieserDM,TV,AM(C)2376
24
Federico ArtioliFederico ArtioliDM,TV(C)2476
36
Flavio PaolettiFlavio PaolettiHV,DM,TV(C)2277
27
Tommaso MaggioniTommaso MaggioniHV(PC),DM,TV(P)2378
12
Luca SonzogniLuca SonzogniGK2070
20
Giacomo FedelGiacomo FedelDM,TV(C)2275
30
Davide BragantiniDavide BragantiniAM(PTC)2178
11
Antonio FioriAntonio FioriAM(PT)2278
Gabriele ArgintGabriele ArgintTV(C)1965