Full Name: Liam Antony Trotter
Tên áo: TROTTER
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Aug 24, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2022 | Chelmsford City | 72 |
Jun 19, 2022 | Chelmsford City | 72 |
Oct 29, 2020 | Bromley FC | 72 |
Oct 23, 2020 | Bromley FC | 77 |
May 1, 2020 | Orange County SC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dave Winfield | HV(C) | 36 | 68 | ||
Anthony Wordsworth | TV(TC),AM(C) | 35 | 73 | |||
F(C) | 31 | 68 | ||||
Samir Carruthers | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
3 | Jazzi Barnum-Bobb | HV,DM(P) | 28 | 71 | ||
8 | Louis Dunne | TV(C) | 25 | 67 | ||
2 | Cameron James | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | ||
Henry Ochieng | TV,AM(C) | 25 | 65 | |||
1 | Jacob Marsden | GK | 27 | 65 | ||
Ody Alfa | AM,F(PT) | 25 | 68 | |||
F(C) | 20 | 65 | ||||
George Alexander | F(C) | 23 | 67 | |||
15 | Jermaine Francis | AM(PTC) | 22 | 65 |