Full Name: Islam Mezhitov
Tên áo: MEZHITOV
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Jan 4, 2000)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: FC Bishkek City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2025 | FC Bishkek City | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anton Zemlyanukhin | AM(PTC) | 36 | 77 | ||
9 | ![]() | Ivan Solovjev | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 78 | |
7 | ![]() | Raul Dzhalilov | AM,F(PT) | 30 | 78 | |
![]() | Santos Cristiano | F(PTC) | 38 | 73 | ||
![]() | Colares Julinho | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | ||
![]() | Mykyta Peterman | HV,DM(C) | 25 | 75 | ||
![]() | Vinicius Taylon | HV(PC) | 25 | 73 | ||
![]() | Igor Gubanov | HV(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Artem Pryadkin | GK | 23 | 73 | ||
![]() | Aidar Alymkulov | TV(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Bektur Abdyvaliev | AM(PTC),F(PT) | 22 | 63 | ||
![]() | Islam Mezhitov | DM,TV,AM(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Artur Ismanbekov | GK | 21 | 60 | ||
![]() | Orozbek Timur Uulu | AM,F(PT) | 24 | 63 |