Full Name: Bojan Zajić
Tên áo: ZAJIĆ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Jun 17, 1982)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2019 | Sandnes Ulf | 79 |
Apr 20, 2019 | Sandnes Ulf | 79 |
Sep 20, 2018 | Sandnes Ulf | 80 |
Sep 20, 2018 | Sandnes Ulf | 73 |
Sep 13, 2018 | Sandnes Ulf | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tommy Hoiland | F(C) | 35 | 75 | ||
14 | Fredrik Torsteinbo | TV,AM(PC) | 33 | 76 | ||
11 | Alexander Stolas | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | ||
2 | Herman Kleppa | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 76 | ||
4 | Kristoffer Hay | HV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Espen Berger | HV(PC) | 30 | 73 | ||
22 | Horenus Tadesse | TV(C) | 25 | 73 | ||
DM,TV(C) | 20 | 63 | ||||
8 | Matias Belli Moldskred | TV(C) | 26 | 75 | ||
HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 73 | ||||
26 | Artan Memedov | AM,F(PT) | 19 | 72 | ||
Haris Brkic | DM,TV(C) | 24 | 74 | |||
5 | Gullbrandur Oregaard | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 |