25
Shalva BURJANADZE

Full Name: Shalva Burjanadze

Tên áo: BURJANADZE

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Oct 29, 1998)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 23, 2024JK Narva Trans75

JK Narva Trans Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Aleksei MatrossovAleksei MatrossovGK3475
19
Irié ElyséeIrié ElyséeDM,TV(C)3576
8
Leonardo RolónLeonardo RolónHV,DM,TV,AM(P)3076
17
Artjom SkinjovArtjom SkinjovHV(PTC)2973
4
Aleksandr IvanyushinAleksandr IvanyushinHV(PTC),DM(PT)2973
5
Cristian CampagnaCristian CampagnaHV(C)2372
35
Aleksandr KraizmerAleksandr KraizmerGK2470
16
Sergei KondrattsevSergei KondrattsevHV,DM(C)2375
21
Mark MaksimkinMark MaksimkinHV(PC),DM(C)2272
22
Jegor ZuravljovJegor ZuravljovDM,TV,AM(C)1965
77
Denis PolyakovDenis PolyakovDM(C),TV(TC)3373
14
Aleksander FilatovAleksander FilatovHV(T),DM,TV(TC)2072
8
Stanislav AgaptsevStanislav AgaptsevDM,TV,AM(C)1868
3
Denis SibulDenis SibulHV(C)1863
2
Valeri ShantenkovValeri ShantenkovHV(C)1864
13
Oleg GonsevichOleg GonsevichHV(PC)1964
29
Viktor KudryashovViktor KudryashovHV,DM,TV,AM(T)1963
23
Aleksandr JegorovAleksandr JegorovTV,AM(C)1966
10
Pierre KaborePierre KaboreAM,F(PT)2373