33
Attapong KITTICHAMRATSAK

Full Name: Attapong Kittichamratsak

Tên áo: ATTAPONG

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 35 (Feb 13, 1990)

Quốc gia: Thái Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 64

CLB: Trat FC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 7, 2024Trat FC65

Trat FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sittichok PasoSittichok PasoAM(C),F(PTC)2674
36
Zaw Min TunZaw Min TunHV(C)3274
21
Jae-Hyeok LimJae-Hyeok LimAM(PT),F(PTC)2672
8
Saharat SontisawatSaharat SontisawatDM,TV(C)2775
22
Thanakorn NavanitThanakorn NavanitHV,DM,TV(P)2867
18
Tossaporn SrireungTossaporn SrireungGK3472
24
Wanchat ChoosongWanchat ChoosongHV(C)2565
4
Chiraphong RaksongkhamChiraphong RaksongkhamHV,DM(C)2370
37
Sarawut ThongkotSarawut ThongkotHV,DM,TV,AM(P)2870
7
Pornpreecha JarunaiPornpreecha JarunaiTV,AM(C)3970
1
Nawi ChaiphetrNawi ChaiphetrGK1960
33
Attapong KittichamratsakAttapong KittichamratsakAM(PTC),F(PT)3565
3
Suphot WonghoiSuphot WonghoiHV,DM,TV(P)3763
29
Nonthaphon DaorueangNonthaphon DaorueangTV(C)2163