38
Ivan KHLEBORODOV

Full Name: Ivan Khleborodov

Tên áo: KHLEBORODOV

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Oct 13, 1995)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 77

CLB: FC Ufa

On Loan at: FC Kaluga

Squad Number: 38

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 18, 2024FC Ufa đang được đem cho mượn: FC Kaluga73
Jul 25, 2024FC Ufa73
Jul 24, 2024FC Ufa73
Jul 22, 2024FC Ufa đang được đem cho mượn: FC Kaluga73

FC Kaluga Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ilyas MuminovIlyas MuminovDM,TV(C)2370
77
Magomed TemishevMagomed TemishevHV,DM(PT)2065
38
Ivan KhleborodovIvan KhleborodovF(C)2973
65
Ivan GulkoIvan GulkoF(C)2168
31
Artem GerasimovArtem GerasimovGK2867
23
Vladislav PavlogradskiyVladislav PavlogradskiyGK1860
81
Aleksandr TyuminAleksandr TyuminGK1860
13
Ilya KlementjevIlya KlementjevHV(PC)2573
19
Evgeniy IgnatovichEvgeniy IgnatovichHV,DM,TV(C)2472
15
Bogdan RogochiyBogdan RogochiyHV(C)2168
22
Artem GutsaArtem GutsaHV(TC)2073
14
Ivan RapakovIvan RapakovHV(PT),DM,TV(P)2573
12
Egor LipaevEgor LipaevTV(C)1860
8
Daniil KnyazevDaniil KnyazevTV,AM(C)2370
17
Aleksandr BastrykinAleksandr BastrykinTV(C)1860
5
Aleksandr GolubtsovAleksandr GolubtsovTV,AM(TC)2670
28
Danil NovikovDanil NovikovAM,F(PC)2168
7
Nikolay SukhanovNikolay SukhanovAM(PT),F(PTC)2373
70
Dmitriy ZakharovDmitriy ZakharovAM(PT),F(PTC)2473
9
Daniil AgureevDaniil AgureevAM,F(PC)2573
37
Evgeniy UshakovEvgeniy UshakovDM(C),TV(PC)3265
75
Vladimir TsapurinVladimir TsapurinGK2163
57
Rasil AsaydulinRasil AsaydulinAM(PT),F(PTC)2060
6
Timofey KalistratovTimofey KalistratovHV,DM,TV(C)2160
4
Ivan BelikIvan BelikHV,DM,TV(T)1962