Full Name: Erick José Ortega Paredes
Tên áo: ORTEGA
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Dec 15, 1992)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Tên | CLB | |
Rafal Krol | Motor Lublin |
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2024 | Trujillanos FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Luis Carlos Rojas | GK | 36 | 78 | ||
29 | Mayker González | HV(TC) | 36 | 77 | ||
7 | Enderson Abreu | TV,AM(P) | 24 | 72 | ||
Jesús Rocha | AM(PTC) | 24 | 67 | |||
11 | Roberto Vanegas | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
Erick Rojas | HV(C) | 23 | 65 |