3
Javier GUERRA

Full Name: Javier Guerra Villaroel

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 6, 2004)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Nacional Potosí

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Nacional Potosí Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Víctor GalainVíctor GalainHV(C)3578
10
Samuel GalindoSamuel GalindoTV,AM(PC)3279
19
Gustavo CristaldoGustavo CristaldoTV(TC)3578
27
José CorreaJosé CorreaF(C)3280
2
Luis TorricoLuis TorricoHV(PC),DM,TV(P)3878
14
Oscar AñezOscar AñezHV(P)3479
15
Marcos AndíaMarcos AndíaDM(C)3675
22
Pedro AzoguePedro AzogueDM,TV(C)3079
5
Daniel MancillaDaniel MancillaHV(PTC)3377
Abraham CabreraAbraham CabreraHV(TC),DM,TV(T)3378
6
Edisson RestrepoEdisson RestrepoHV(C)2778
12
Gustavo SalvatierraGustavo SalvatierraGK3279
Andrés CórdobaAndrés CórdobaAM(PTC),F(PT)2774
2
José María CarrascoJosé María CarrascoHV(TC),DM(T)2778
20
Óscar BaldomarÓscar BaldomarHV(PC)2877
6
Maximiliano OrtízMaximiliano OrtízHV(C)3579
8
Luis PaviaLuis PaviaDM,TV(C)2574
Víctor ÁbregoVíctor ÁbregoAM(PT),F(PTC)2778
20
Martín ProstMartín ProstF(C)3676
1
Saidt MustafáSaidt MustafáGK3576
17
Saulo GuerraSaulo GuerraTV(PTC)3276
19
William ÁlvarezWilliam ÁlvarezF(C)2978
Junior RomayJunior RomayAM(PT),F(PTC)3074
16
Andrés TorricoAndrés TorricoAM,F(PT)2070
22
Diego HoyosDiego HoyosDM(C),TV(TC)3277
25
Heber LeañosHeber LeañosHV,DM,TV(T)3477
11
Fernando SaldíasFernando SaldíasAM,F(PC)2775
25
Carlos AdornoCarlos AdornoGK2368
3
Javier GuerraJavier GuerraHV,DM,TV(P)2073