Full Name: Lyle Matthysen
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 71
Tuổi: 26 (Aug 22, 1998)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cashmere Technical
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Garbhan Coughlan | AM(P),F(PC) | 32 | 72 | |
![]() | Danny Kane | HV(TC) | 27 | 65 | ||
![]() | Andrew Storer | HV(C) | 29 | 73 | ||
19 | ![]() | Lyle Matthysen | AM,F(PT) | 26 | 71 | |
22 | ![]() | Matt Tod-Smith | TV,AM(C) | 26 | 66 |