Full Name: Danny Kane
Tên áo: KANE
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Apr 23, 1997)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 75
CLB: Cashmere Technical
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Cashmere Technical | 65 |
Mar 25, 2023 | Sligo Rovers | 65 |
Mar 21, 2023 | Sligo Rovers | 70 |
Jul 17, 2022 | Sligo Rovers | 70 |
Mar 26, 2022 | Sligo Rovers | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Garbhan Coughlan | AM(P),F(PC) | 31 | 72 | ||
Danny Kane | HV(TC) | 27 | 65 | |||
Andrew Storer | HV(C) | 28 | 73 | |||
19 | Lyle Matthysen | AM,F(PT) | 26 | 71 | ||
22 | Matt Tod-Smith | TV,AM(C) | 26 | 66 |