Full Name: Georgiy Sulakvelidze
Tên áo: SULAKVELIDZE
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Apr 18, 2001)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 19, 2024 | Dynamo-2 Moskva | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
56 | HV(C) | 20 | 70 | |||
41 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 | |||
40 | Kurban Rasulov | GK | 18 | 65 | ||
28 | Kirill Isaev | HV(PC) | 19 | 65 | ||
86 | Richard Golovachev | HV(PTC) | 19 | 65 | ||
79 | Maksim Balakhonov | HV(PT),DM,TV,AM(T) | 19 | 67 | ||
58 | Evgeniy Ibragimov | HV(PT),DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
30 | Dmitriy Aleksandrov | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
52 | Egor Smelov | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
88 | TV(C),AM(TC) | 17 | 70 | |||
96 | Egor Akimov | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | ||
61 | Aleksandr Khubulov | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
69 | Denis Bokov | AM,F(PC) | 19 | 65 | ||
98 | Stepan Laskin | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | ||
89 | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 20 | 65 | |||
37 | HV,DM,TV(PT) | 18 | 63 |