Full Name: Maksim Balakhonov
Tên áo:
Vị trí: HV(PT),DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 19 (Jan 15, 2005)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: Dynamo-2 Moskva
Squad Number: 79
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
56 | HV(C) | 20 | 70 | |||
41 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 | |||
40 | Kurban Rasulov | GK | 18 | 65 | ||
28 | Kirill Isaev | HV(PC) | 19 | 65 | ||
86 | Richard Golovachev | HV(PTC) | 19 | 65 | ||
79 | Maksim Balakhonov | HV(PT),DM,TV,AM(T) | 19 | 67 | ||
58 | Evgeniy Ibragimov | HV(PT),DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
30 | Dmitriy Aleksandrov | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
52 | Egor Smelov | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
88 | TV(C),AM(TC) | 17 | 70 | |||
96 | Egor Akimov | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | ||
61 | Aleksandr Khubulov | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
69 | Denis Bokov | AM,F(PC) | 19 | 65 | ||
98 | Stepan Laskin | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | ||
89 | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 20 | 65 | |||
37 | HV,DM,TV(PT) | 18 | 63 |