22
Najeh FERJANI

Full Name: Najeh Ferjani

Tên áo: FERJANI

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Nov 9, 1999)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2025Olympique Béja74

Olympique Béja Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Moez Ben ChérifiaMoez Ben ChérifiaGK3376
5
Jasser KhmiriJasser KhmiriHV(C)2777
27
Maher Ben SeghaierMaher Ben SeghaierAM,F(PT)2978
29
Aziz AbidAziz AbidAM,F(PT)2275
29
Yahia Mtiri
Club Africain
DM,TV(C)2064
26
Amine MelkiAmine MelkiHV(PC),DM(P)2264
25
Skander SghaierSkander SghaierHV(C)2777
16
Chahine SmaouiChahine SmaouiGK2170
Abdoulaye BathilyAbdoulaye BathilyDM,TV(C)2270
5
Mohamed Ali RagoubiMohamed Ali RagoubiAM(PTC)3275
21
Firas FadhliFiras FadhliDM,TV(C)2275
10
Charfeddine OuniCharfeddine OuniDM,TV(C)2476
17
Baha CherniBaha CherniAM(PT),F(PTC)2173
7
Rabii HamriRabii HamriAM,F(PT)2978
19
Mohamed HadouchiMohamed HadouchiAM,F(PT)2273
33
Ahmed FatnassiAhmed FatnassiGK2163
28
Abdelaziz Knani
Espérance de Tunis
HV(C)2373
19
Souhaieb AbdelliSouhaieb AbdelliTV,AM(PT)2065
Anicet IshimweAnicet IshimweAM(TC)2270
3
Elyes MejriElyes MejriHV,DM(T)2673