Full Name: Najeh Ferjani
Tên áo:
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 25 (Nov 9, 1999)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: Olympique Béja
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Achraf Krir | GK | 32 | 78 | ||
Amine Melki | HV(PC),DM(P) | 21 | 64 | |||
15 | Skander Sghaier | HV(C) | 27 | 77 | ||
22 | Najeh Ferjani | HV,DM(T) | 25 | 74 | ||
17 | Rayane Derbali | HV,DM(P) | 21 | 77 | ||
3 | Mehrez Ben Rajeh | HV,DM(T) | 28 | 78 | ||
16 | Chahine Smaoui | GK | 21 | 68 | ||
33 | Mohamed Nsibi | GK | 21 | 72 | ||
25 | Abdoulaye Bathily | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
5 | Mohamed Ragoubi | AM(PTC) | 31 | 74 | ||
21 | Firas Fadhli | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
13 | Charfeddine Ouni | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
10 | Mohamed Absi | TV(C),AM(TC) | 20 | 72 | ||
Aly Dessé Sissoko | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | |||
20 | Mohamadou Ba | DM,TV,AM(C) | 23 | 77 | ||
27 | Baha Cherni | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | ||
7 | Rabii Hamri | AM,F(PT) | 28 | 74 | ||
8 | Mohamed Hadouchi | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
11 | Malek Chouikh | AM,F(T) | 24 | 75 |