Full Name: Lochlan Constable
Tên áo:
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (May 21, 2001)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 65
CLB: Rockdale Ilinden
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Iain Ramsay | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 70 | ||
7 | Alec Urosevski | F(C) | 30 | 72 | ||
1 | David Bradasevic | GK | 31 | 67 | ||
9 | Bai Antoniou | AM,F(PT) | 27 | 68 | ||
6 | Nicola Kuleski | HV(PC),DM,TV(C) | 28 | 68 | ||
20 | Ricardo Rizzo | GK | 24 | 66 | ||
Blake Ricciuto | DM,TV,AM(C) | 32 | 70 | |||
Olayinka Sunmola | AM(PT),F(PTC) | 22 | 64 | |||
13 | Mathieu Cordier | HV,DM,TV(T) | 25 | 66 | ||
10 | Brendan Cholakyan | TV,AM(C) | 32 | 68 | ||
6 | Isaac Danzo | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
11 | Lochlan Constable | DM,TV(C) | 23 | 67 |