Full Name: Brendan Cholakyan
Tên áo: CHOLAKYAN
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 32 (Nov 6, 1992)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 65
CLB: Rockdale Ilinden
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Rockdale Ilinden | 68 |
Feb 14, 2024 | Rockdale Ilinden | 63 |
Dec 14, 2023 | Rockdale Ilinden | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Iain Ramsay | HV,DM,TV,AM(T) | 37 | 70 | |
7 | ![]() | Alec Urosevski | F(C) | 31 | 72 | |
1 | ![]() | David Bradasevic | GK | 31 | 67 | |
6 | ![]() | Nicola Kuleski | HV(PC),DM,TV(C) | 28 | 68 | |
![]() | Moudi Najjar | TV,AM(T),F(TC) | 24 | 74 | ||
![]() | Ali Auglah | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
20 | ![]() | Ricardo Rizzo | GK | 24 | 66 | |
![]() | James Nikolovski | HV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Blake Ricciuto | DM,TV,AM(C) | 32 | 70 | ||
13 | ![]() | Mathieu Cordier | HV,DM,TV(T) | 26 | 66 | |
10 | ![]() | Brendan Cholakyan | TV,AM(C) | 32 | 68 | |
6 | ![]() | Isaac Danzo | DM,TV(C) | 25 | 68 | |
11 | ![]() | Lochlan Constable | DM,TV(C) | 23 | 67 |