Full Name: Liam Wood
Tên áo: WOOD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Mar 30, 1998)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2025 | Miramar Rangers | 68 |
Feb 21, 2024 | Miramar Rangers | 68 |
Feb 14, 2024 | Miramar Rangers | 67 |
Apr 27, 2023 | Miramar Rangers | 67 |
Mar 22, 2023 | Miramar Rangers | 67 |
Apr 23, 2021 | Team Wellington | 67 |
Feb 20, 2019 | Team Wellington | 67 |
Nov 28, 2018 | Wellington Phoenix | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Louis Fenton | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 70 | ||
14 | ![]() | Sam Mason-Smith | F(C) | 33 | 70 | |
![]() | Martín Bueno | F(C) | 33 | 73 | ||
![]() | Theo Ettema | DM,TV(C) | 20 | 68 | ||
17 | ![]() | Ronaldo Muñoz | AM,F(PTC) | 25 | 70 | |
1 | ![]() | Matt Oliver | GK | 31 | 67 | |
8 | ![]() | Tim Fenton | DM,TV(C) | 28 | 67 | |
10 | ![]() | Nicolás Bobadilla | AM(PTC) | 26 | 70 | |
27 | ![]() | Harry Chote | HV(C) | 25 | 67 |