Full Name: Khairul Hairie Bin Abdul Hamid
Tên áo: HAIRIE
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 63
Tuổi: 25 (Apr 9, 2000)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 166
Cân nặng (kg): 60
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Tanjong Pagar United | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Sahil Suhaimi | AM,F(C) | 32 | 71 | |
9 | ![]() | Salif Cissé | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |
10 | ![]() | Tomoki Wada | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 75 | |
8 | ![]() | TV(C) | 24 | 63 | ||
15 | ![]() | Faizal Roslan | HV(PTC),DM(C) | 29 | 69 | |
3 | ![]() | Shahrin Saberin | HV,DM(C) | 30 | 63 | |
6 | ![]() | Azim Akbar | TV,AM(PC) | 23 | 63 |