Full Name: Lewis Duncan
Tên áo:
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 22 (Jan 30, 2002)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Elgin City
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ross Draper | DM,TV(C) | 35 | 66 | ||
8 | Brian Cameron | TV(C),AM(PTC) | 33 | 65 | ||
2 | Matthew Cooper | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 64 | ||
7 | Russell Dingwall | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
DM,TV(C) | 23 | 60 | ||||
10 | Robert Jones | F(C) | 28 | 66 | ||
28 | Tom Mchale | GK | 28 | 66 | ||
Oliver Kelly | GK | 22 | 60 | |||
6 | Rory Macewan | DM,TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
12 | Owen Cairns | HV,DM,TV(P) | 25 | 63 | ||
5 | Jake Dolzanski | HV(C) | 25 | 63 | ||
TV(C) | 19 | 64 | ||||
19 | Matt Jamieson | AM,F(T) | 20 | 62 | ||
17 | Mitchell Taylor | TV,AM(PT) | 24 | 62 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 66 | |||
22 | DM,TV(C) | 20 | 62 | |||
24 | HV(C) | 18 | 62 | |||
14 | HV(TC) | 18 | 62 | |||
27 | Michael Dangana | AM(PT),F(PTC) | 21 | 62 | ||
26 | Lewis Duncan | AM(PTC) | 22 | 62 | ||
Lyall Booth | HV,DM,TV(T) | 21 | 62 | |||
1 | Kyle King | GK | 20 | 60 |