28
Beres OWUSU

Full Name: Beres Owusu

Tên áo: OWUSU

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Sep 19, 2003)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 82

CLB: AS Saint-Etienne

On Loan at: US Quevilly-Rouen Métropole

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole68
Sep 3, 2024AS Saint-Etienne đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole68

US Quevilly-Rouen Métropole Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Jonathan RivierezJonathan RivierezHV(PC)3570
18
Jordan LeborgneJordan LeborgneHV(P),DM,TV(PC)2978
21
Namakoro DialloNamakoro DialloHV,DM(T)2875
26
Kapokyeng SylvaKapokyeng SylvaAM,F(P)3276
3
Ahmed SoilihiAhmed SoilihiHV(PC)2876
23
Yassin FortuneYassin FortuneAM(PT),F(PTC)2574
1
Pierre PatronPierre PatronGK2777
6
Tony NjikéTony NjikéDM,TV(C)2678
12
Yankuba JarjuYankuba JarjuF(C)2877
19
Jason TréJason TréHV,DM,TV(P)2674
11
Isaac TshipambaIsaac TshipambaAM,F(P)2470
20
Yanis Dede-LhommeYanis Dede-LhommeHV(TC)2265
Moustakim AssoumaniMoustakim AssoumaniHV(C)2467
30
Kayne BonnevieKayne BonnevieGK2370
8
Natanaël BouekouNatanaël BouekouDM,TV(C)2274
22
Lenny PirringuelLenny PirringuelDM,TV,AM(C)2065
5
Nadjib CisséNadjib CisséHV(C)2376
27
Théo PionnierThéo PionnierHV(PC),DM(C)2265
17
Noah AdekalomNoah AdekalomAM(PT),F(PTC)2067
7
Vénuste BaboulaVénuste BaboulaTV,AM(PT)2669
Alane BedfianAlane BedfianGK1965
28
Beres OwusuBeres OwusuHV(TC)2168
10
Belkacem Dali AmarBelkacem Dali AmarAM(PTC)2674
29
Noah VandenbosscheNoah VandenbosscheTV(C)2065