18
Idrissa GUÈYE

Full Name: Idrissa Guèye

Tên áo: GUÈYE

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 18 (Sep 16, 2006)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Metz

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 4, 2025FC Metz76
May 26, 2025FC Metz76
May 19, 2025FC Metz67
Jan 25, 2025FC Metz67

FC Metz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Benjamin StambouliBenjamin StambouliHV,DM,TV(C)3485
2
Maxime ColinMaxime ColinHV(PC),DM,TV(P)3382
3
Matthieu UdolMatthieu UdolHV,DM,TV(T)2984
99
Joel AsoroJoel AsoroAM(PT),F(PTC)2682
7
Gauthier HeinGauthier HeinAM,F(PTC)2885
39
Koffi KouaoKoffi KouaoHV,DM(P)2783
20
Jessy DeminguetJessy DeminguetDM,TV,AM(C)2782
14
Cheikh SabalyCheikh SabalyAM(PT),F(PTC)2683
22
Kevin van Den KerkhofKevin van Den KerkhofHV,DM,TV,AM(P)2983
6
Joseph NduquidiJoseph NduquidiDM,TV(C)2078
10
Papa Amadou DialloPapa Amadou DialloAM,F(PT)2180
Malick MbayeMalick MbayeAM(PT),F(PTC)2176
Édouard Soumah-AbbadÉdouard Soumah-AbbadAM(PT)2273
9
Ibou SanéIbou SanéAM(PT),F(PTC)2077
38
Sadibou SanéSadibou SanéHV(C)2182
Urie-Michel MboulaUrie-Michel MboulaHV(C)2275
61
Pape SyPape SyGK2871
Pape Moussa FallPape Moussa FallF(C)2174
12
Alpha TouréAlpha TouréDM,TV(C)1975
18
Idrissa GuèyeIdrissa GuèyeAM,F(C)1876
19
Morgan BokeleMorgan BokeleAM,F(PT)2175
Yannis LawsonYannis LawsonHV,DM,TV(T)2073
Brian MadjoBrian MadjoAM(PT),F(PTC)1665
33
Joseph MangondoJoseph MangondoAM(PT),F(PTC)1967
34
Ismaël GuertiIsmaël GuertiAM(PTC)2065