13
Muhammad IDRIS

Full Name: Muhammad Idris

Tên áo: M. IDRIS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 26 (Dec 13, 1998)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 65

CLB: Deltras FC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024Deltras FC65

Deltras FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Hariono HarionoHariono HarionoDM,TV(C)3973
3
Artur VieiraArtur VieiraHV(C)3473
11
Nasir NasirNasir NasirHV,DM,TV(T)2970
75
Panggih SambodoPanggih SambodoGK2660
45
Rishadi FauziRishadi FauziF(C)3467
66
Rendi IrwanRendi IrwanTV,AM(C)3772
25
Emerson CariocaEmerson CariocaAM,F(PT)2965
44
Bima RagilBima RagilAM(C)3369
4
Alvin AlvinAlvin AlvinDM,TV,AM(C)2666
7
Thaufan HidayatThaufan HidayatAM(PTC)3171
8
Rikza SyahwaliRikza SyahwaliAM(P),F(PC)2760
9
Nixon GuylhermeNixon GuylhermeF(C)2972
68
Amar Fadzillah
Persija
DM,TV,AM(C)2264
99
Risal AminRisal AminAM(PT),F(PTC)2463
13
Muhammad IdrisMuhammad IdrisHV(C)2665
17
Dwiki MardiyantoDwiki MardiyantoAM,F(PTC)2465
87
Wahyu JatiWahyu JatiHV(PC)2462
23
Wisal El-BurjiWisal El-BurjiDM,TV(C)2665
Marsel UsemahuMarsel UsemahuHV(C)2765
77
Januarius MekaJanuarius MekaGK2562
88
Yehezkiel SaweryYehezkiel SaweryDM,TV(C)2662
2
Amirul Fisabilillah
Persija
HV(P),DM,TV(PC)1865
5
Ronald AffrizalRonald AffrizalHV(C)1860
20
Safitra UduSafitra UduAM,F(P)2565
21
Michael SinggihMichael SinggihAM,F(C)2762
29
Deni AdityaDeni AdityaAM,F(C)1862
91
Ade SaihituaAde SaihituaHV(PTC)2062