66
Rendi IRWAN

Full Name: Rendi Irwan Saputra

Tên áo: IRWAN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 38 (Apr 26, 1987)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 156

Cân nặng (kg): 62

CLB: Deltras FC

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024Deltras FC72
May 8, 2023Deltras FC72
Jul 9, 2022Deltras FC72
Apr 8, 2022Persebaya72
Apr 4, 2022Persebaya61
Jan 3, 2022Persebaya61
Aug 26, 2021Persebaya61
Feb 23, 2021Persebaya61

Deltras FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Hariono HarionoHariono HarionoDM,TV(C)3973
3
Artur VieiraArtur VieiraHV(C)3473
11
Nasir NasirNasir NasirHV,DM,TV(T)2970
75
Panggih SambodoPanggih SambodoGK2760
45
Rishadi FauziRishadi FauziF(C)3467
66
Rendi IrwanRendi IrwanTV,AM(C)3872
44
Bima RagilBima RagilAM(C)3369
4
Alvin AlvinAlvin AlvinDM,TV,AM(C)2766
7
Thaufan HidayatThaufan HidayatAM(PTC)3171
8
Rikza SyahwaliRikza SyahwaliAM(P),F(PC)2860
68
Amar Fadzillah
Persija
DM,TV,AM(C)2364
99
Risal AminRisal AminAM(PT),F(PTC)2463
13
Muhammad IdrisMuhammad IdrisHV(C)2665
17
Dwiki MardiyantoDwiki MardiyantoAM,F(PTC)2565
87
Wahyu JatiWahyu JatiHV(PC)2462
23
Wisal El-BurjiWisal El-BurjiDM,TV(C)2765
96
Marsel UsemahuMarsel UsemahuHV(C)2765
77
Januarius MekaJanuarius MekaGK2562
88
Yehezkiel SaweryYehezkiel SaweryDM,TV(C)2662
2
Amirul Fisabilillah
Persija
HV(P),DM,TV(PC)1865
5
Ronald AffrizalRonald AffrizalHV(C)1860
20
Safitra UduSafitra UduAM,F(P)2565
21
Michael SinggihMichael SinggihAM,F(C)2762
29
Deni AdityaDeni AdityaAM,F(C)1862
91
Ade SaihituaAde SaihituaHV(PTC)2162