27
Wenzel LINDMOSER

Full Name: Wenzel Lindmoser

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 63

Tuổi: 19 (Aug 1, 2005)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 60

CLB: SK Rapid Wien

On Loan at: SK Rapid II

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

SK Rapid II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Christoph HaasChristoph HaasGK2872
Dalibor VelimirovicDalibor VelimirovicHV,DM(C)2473
21
Almer SofticAlmer SofticTV(C),AM(PTC)2270
47
Furkan DursunFurkan DursunF(C)2065
8
Kristaps GrabovskisKristaps GrabovskisAM(PTC)2065
21
Yasin MankanYasin MankanAM(PTC)1968
28
Lorenz SzadlitsLorenz SzadlitsDM,TV(C)1864
47
Manuel FellnerManuel FellnerGK1864
2
Eaden RokaEaden RokaHV,DM,TV(P)1773
27
Wenzel LindmoserWenzel LindmoserHV,DM,TV(P)1963
37
Daris DjezicDaris DjezicAM(PTC)1970
42
Amin GröllerAmin GröllerHV(C)2073
Ousmane ThieroOusmane ThieroDM,TV(C)1965
Daniel NunooDaniel NunooAM,F(PT)1866
5
Kenan MuharemovicKenan MuharemovicHV(C)1965
25
Jakob BrunnhoferJakob BrunnhoferHV(C)1965
33
Erik StehrerErik StehrerHV(TC),DM(T)1867
43
Lukas HaselmayrLukas HaselmayrHV,DM,TV(T)1765
36
Daniel MahiyaDaniel MahiyaHV,DM,TV,AM(P)1865
35
Ensar MusicEnsar MusicTV,AM(C)1765
34
Fabian SilberFabian SilberAM(PTC)1765
39
Philipp MoiziPhilipp MoiziAM(PT),F(PTC)1865
17
Omar BadarnehOmar BadarnehDM,TV(C)1863
26
Emirhan AltundagEmirhan AltundagTV(C),AM(PTC)1763