?
Manish DANGI

Full Name: Manish Dangi

Tên áo: DANGI

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Sep 17, 2001)

Quốc gia: Nepal

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 3, 2024PTT Rayong70

PTT Rayong Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Yashir IslameYashir IslameAM,F(C)3377
Bruno CantanhedeBruno CantanhedeAM(PT),F(PTC)3173
9
Stênio JúniorStênio JúniorAM(PT),F(PTC)3378
21
David CuervaDavid CuervaDM,TV(C)3377
28
Diego SilvaDiego SilvaHV(C)3172
44
Chalermpong KerdkaewChalermpong KerdkaewHV(C)3877
11
Peerapat KaminthongPeerapat KaminthongTV(C),AM(PTC)2466
12
Amani AguinaldoAmani AguinaldoHV(C)2975
8
Jakree PankamJakree PankamHV(T),DM,TV(TC)3272
6
Lwin Moe AungLwin Moe AungTV(C),AM(TC)2574
41
Ryoma ItoRyoma ItoAM(PTC)2570
22
Ekkachai SamreEkkachai SamreHV,DM,TV(P)3673
55
Suwat ChanbunphaSuwat ChanbunphaHV(PC)3267
3
Yodrak NamuangrakYodrak NamuangrakHV(TC),DM,TV(T)3567
39
Reungyos JanchaichitReungyos JanchaichitDM,TV(C)2769
18
Thatpicha AuksornsriThatpicha AuksornsriGK3067
64
Aphiwat HanchaiAphiwat HanchaiDM,TV(C)2570
10
Jetsada BadchareeJetsada BadchareeAM(PT),F(PTC)2767
26
Napat DamritNapat DamritGK2065
2
Naphat JaruphatphakdeeNaphat JaruphatphakdeeHV,DM(C)2967