?
Falah DARAM

Full Name: Falah Daram

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Mar 3, 2004)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Esteghlal Khuzestan

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Esteghlal Khuzestan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Thievy BifoumaThievy BifoumaAM(PT),F(PTC)3276
7
Sajjad ShahbazzadehSajjad ShahbazzadehAM(PT),F(PTC)3578
15
Dimitrios ChatziisaiasDimitrios ChatziisaiasHV(C)3280
10
Roberto SávioRoberto SávioDM,TV,AM(C)2873
34
Ahmad GohariAhmad GohariGK2978
2
Sajjad BaghakiSajjad BaghakiHV,DM,TV(P)2879
5
Seyed Mohammad HosseiniSeyed Mohammad HosseiniHV,DM(C)3078
13
Mohammad AbshakMohammad AbshakDM,TV(C)3879
70
Sobhan PasandidehSobhan PasandidehHV,DM(T)2575
6
Mahmoud MotlaghzadehMahmoud MotlaghzadehDM,TV,AM(C)3077
88
Esmaeil BabaeiEsmaeil BabaeiDM,TV(C)2777
41
Fayaz MirdoraghiFayaz MirdoraghiHV(PC)2273
42
Alireza AlboobeydAlireza AlboobeydAM,F(PT)2167
81
Adel ArghandAdel ArghandAM(PT),F(PTC)2370
4
Ali HelichiAli HelichiHV(PC)2974
1
Hassan Pour HamidiHassan Pour HamidiGK2675
Falah DaramFalah DaramF(C)2165
21
Amirmohammad MohkamkarAmirmohammad MohkamkarAM(PTC)2372
11
Behrouz BaraniBehrouz BaraniHV,DM,TV(P),AM(PT)2975
27
Ahmad SavariAhmad SavariF(C)2262
30
Foad KoroushatFoad KoroushatAM(PTC)2163