5
Azim GOOG

Full Name: Azim Goog

Tên áo: GOOG

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Jan 25, 1996)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2024Esteghlal Khuzestan75

Esteghlal Khuzestan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Thievy BifoumaThievy BifoumaAM(PT),F(PTC)3276
7
Sajjad ShahbazzadehSajjad ShahbazzadehAM(PT),F(PTC)3578
15
Dimitrios ChatziisaiasDimitrios ChatziisaiasHV(C)3278
10
Roberto SávioRoberto SávioDM,TV,AM(C)2973
34
Ahmad GohariAhmad GohariGK2978
2
Sajjad Danaei BaghakiSajjad Danaei BaghakiHV,DM,TV(P)2875
5
Seyed Mohammad HosseiniSeyed Mohammad HosseiniHV,DM(C)3078
13
Mohammad AbshakMohammad AbshakDM,TV(C)3879
70
Sobhan PasandidehSobhan PasandidehHV,DM(T)2575
6
Mahmoud MotlaghzadehMahmoud MotlaghzadehDM,TV,AM(C)3077
88
Esmaeil BabaeiEsmaeil BabaeiDM,TV(C)2877
41
Fayaz MirdoraghiFayaz MirdoraghiHV(PC)2273
42
Alireza AlboobeydAlireza AlboobeydAM,F(PT)2167
81
Adel ArghandAdel ArghandAM(PT),F(PTC)2470
4
Ali HelichiAli HelichiHV(PC)2976
1
Hassan Pour HamidiHassan Pour HamidiGK2775
Falah DaramFalah DaramF(C)2165
21
Amirmohammad MohkamkarAmirmohammad MohkamkarAM(PTC)2373
11
Behrouz BaraniBehrouz BaraniHV,DM,TV(P),AM(PT)2976
27
Ahmad SavariAhmad SavariF(C)2262
30
Foad KoroushatFoad KoroushatAM(PTC)2163
3
Aram AbbasiAram AbbasiHV(C)3073
18
Pouya Reshadi MohammadiPouya Reshadi MohammadiHV,DM,TV(T)2063
44
Amirhossein KhakiAmirhossein KhakiHV(C)2063
47
Amirreza KaramiAmirreza KaramiHV(PC)2063
17
Hamed BahiraeiHamed BahiraeiDM,TV,AM(C)2976
12
Erfan SazegariErfan SazegariDM,TV(C)2263
9
Kaina NunesKaina NunesF(C)2776
19
Amin HeydariAmin HeydariAM(PT)2065