Full Name: Amantur Shamurzaev
Tên áo: SHAMURZAEV
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jan 25, 2000)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: FK Abdysh-Ata Kant
Squad Number: 29
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | FK Abdysh-Ata Kant | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Farkhat Musabekov | TV(C) | 30 | 75 | ||
34 | Ayzar Akmatov | HV(C) | 25 | 74 | ||
13 | Kutman Kadyrbekov | GK | 26 | 72 | ||
2 | Christian Brauzman | HV(PC) | 20 | 73 | ||
23 | Ernist Batyrkanov | F(C) | 26 | 74 | ||
20 | Kayrat Zhyrgalbek Uulu | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | ||
79 | Bekzhan Sagynbaev | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 74 | ||
29 | Amantur Shamurzaev | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
70 | Atay Dzhumashev | AM(PT) | 25 | 76 | ||
32 | Mirbek Akhmataliev | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
25 | Magamed Uzdenov | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
26 | Askarbek Saliev | HV(PTC) | 28 | 67 |