Full Name: Pål Steffen Andrésen
Tên áo: ANDRÉSEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (May 19, 1982)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2015 | Strommen IF | 77 |
Jan 20, 2015 | Strommen IF | 77 |
Jul 12, 2013 | Ullensaker/Kisa IL | 77 |
Nov 6, 2012 | Lillestrøm SK | 77 |
Oct 30, 2012 | Lillestrøm SK | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Benjamin Zalo | HV(C) | 26 | 70 | ||
Abdul-Basit Agouda | F(PTC) | 24 | 75 | |||
Younes Amer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
16 | Sander Haugaard Werni | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
10 | Mustapha Achrifi | TV(C),AM(PTC) | 37 | 72 | ||
20 | Apipon Tongnoy | TV(C) | 22 | 64 | ||
17 | Magnus Baekken | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
1 | Clement Twizere | GK | 27 | 65 | ||
6 | Nikolai Solberg | DM,TV(C) | 21 | 60 | ||
HV(C) | 19 | 65 |