Full Name: Francisco Javier Martos Espigares
Tên áo: JAVI MARTOS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 41 (Jan 4, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 21, 2023 | AE Prat | 77 |
Jul 21, 2023 | AE Prat | 77 |
Jul 17, 2023 | AE Prat | 82 |
Dec 21, 2022 | AE Prat | 82 |
Apr 30, 2019 | Sporting Charleroi | 82 |
Apr 30, 2019 | Sporting Charleroi | 82 |
Apr 25, 2019 | Sporting Charleroi | 83 |
Apr 27, 2016 | Sporting Charleroi | 83 |
Mar 25, 2014 | Sporting Charleroi | 83 |
Nov 26, 2013 | Sporting Charleroi | 83 |
Nov 20, 2013 | Sporting Charleroi | 82 |
Jun 1, 2013 | Sporting Charleroi | 82 |
Dec 16, 2009 | Sporting Charleroi | 82 |
Dec 16, 2009 | Iraklis | 82 |
Dec 16, 2009 | Iraklis | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carlos Craviotto | GK | 41 | 73 | ||
Valentín Merchán | HV(TC) | 39 | 78 | |||
18 | Ferrán Sarsanedas | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
13 | Adrià Rojas | GK | 24 | 67 | ||
Miguel Fernández | AM,F(PTC) | 24 | 65 |