19
Baraka MAJOGORO

Full Name: Baraka Majogoro

Tên áo: MAJOGORO

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (May 15, 1997)

Quốc gia: Tanzania

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Chippa United

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2024Chippa United75
Mar 26, 2024Chippa United73

Chippa United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Andile JaliAndile JaliDM,TV(C)3477
30
Craig MartinCraig MartinHV,DM,TV,AM(P)3177
31
Kerwin PetersKerwin PetersHV,DM(T)2467
10
Azola MatroseAzola MatroseAM(PTC)2174
Aboubacar Bemba SangareAboubacar Bemba SangareTV,AM(C)2574
41
Bienvenu Eva NgaBienvenu Eva NgaF(C)3277
33
Justice ChabalalaJustice ChabalalaHV(C)3375
3
Azola NtsaboAzola NtsaboHV,DM,TV(T)2674
25
Sirgio KammiesSirgio KammiesHV,DM,TV(P)2775
24
Ayabulela KonqobeAyabulela KonqobeDM,TV,AM(C)2975
11
Ronaldo MaarmanRonaldo MaarmanAM,F(PC)2574
26
Aphelele Teto
Livingston
AM(PT),F(PTC)2173
6
Siphelo Baloni
Orlando Pirates
TV(C),AM(PTC)2573
19
Baraka MajogoroBaraka MajogoroTV(C)2775
18
Thabang MolaoaThabang MolaoaHV,DM(C)2568
23
Stanley NwabaliStanley NwabaliGK2880
14
Sinoxolo KwayibaSinoxolo KwayibaHV,DM(C)2573
32
Darren JohnsonDarren JohnsonGK2872
17
Giovanni PhilanderGiovanni PhilanderAM(TC),F(T)2463
27
Gadinkame ModiseGadinkame ModiseHV,DM,TV,AM(T)2672
5
Seun Ndlovu NdlovuSeun Ndlovu NdlovuHV(C)2770
28
Boy John MadingwaneBoy John MadingwaneHV,DM,TV(P)2067
29
Athenkosi DlalaAthenkosi DlalaDM,TV(C)2765
47
Xolani SitholeXolani SitholeAM(PTC)2663